
Bạn Có Đang Thiếu Kẽm? 7 Dấu Hiệu Thiếu Kẽm Không Nên Bỏ Qua
Ánh Nhàn
Th 2 12/05/2025
Nội dung bài viết
Kẽm là khoáng chất vi lượng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong hơn 300 quá trình sinh hóa trong cơ thể. Sự thiếu hụt kẽm không chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Đọc ngày bài viết dưới đây để nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo cơ thể thiếu kẽm giúp bạn có biện pháp điều trị kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng không mong muốn.
1. Giới thiệu về kẽm và tầm quan trọng
Kẽm là khoáng chất vi lượng thiết yếu không thể thiếu trong cơ thể con người, tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, protein, tăng trưởng tế bào, hỗ trợ hệ miễn dịch, chữa lành vết thương và duy trì khứu giác cùng vị giác. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng vai trò của kẽm là không thể thay thế. Tuy nhiên cơ thể không có khả năng tự tổng hợp và dự trữ kẽm lâu dài, do đó việc bổ sung kẽm thường xuyên qua chế độ ăn uống là vô cùng cần thiết.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí American Journal of Clinical Nutrition (năm 1998) đã chỉ ra rằng, thiếu kẽm có liên quan đến việc giảm sản xuất tế bào T và các cytokine, làm suy yếu khả năng phản ứng của hệ miễn dịch trước các tác nhân gây bệnh. Hậu quả là người thiếu kẽm dễ mắc bệnh nhiễm trùng và thời gian hồi phục kéo dài hơn.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khoáng chất quan trọng này? Đọc ngay bài viết "Kẽm là gì? Kẽm Có Vai Trò Gì Đối Với Sức Khỏe Con Người?" để hiểu rõ hơn về tác động của kẽm đến các chức năng cơ thể .
Vậy đâu là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng thiếu kẽm mà chúng ta nên biết để phòng tránh?
2. Nguyên nhân gây thiếu kẽm
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu kẽm, từ chế độ ăn uống đến các yếu tố bệnh lý và sinh lý. Hiểu rõ các nguyên nhân này giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
2.1. Chế độ ăn thiếu kẽm hoặc có thành phần cản trở hấp thu kẽm
Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu kẽm là chế độ ăn không cung cấp đủ khoáng chất này. Các thực phẩm giàu kẽm chủ yếu có nguồn gốc động vật như thịt đỏ, hải sản, gan và các loại hạt.
Các thực phẩm giàu kẽm thiết yếu cần bổ sung vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày của bạn
Người ăn chay trường có nguy cơ thiếu kẽm cao hơn do thực vật chứa phytate, là thực phẩm thường xuất hiện trong khẩu phần ăn chay, cản trở quá trình hấp thu kẽm. Tương tự, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu canxi, sắt hoặc đồng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu kẽm do cạnh tranh vị trí hấp thu tại ruột non.
2.2. Bệnh lý liên quan
Một số bệnh lý cũng có thể gây thiếu kẽm như bệnh Crohn, viêm ruột, hội chứng kém hấp thu, xơ nang, bệnh gan mạn tính và bệnh thận. Những bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tiêu hóa và hấp thu kẽm từ thức ăn. Ngoài ra, phẫu thuật cắt một phần ruột cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm.
2.3. Nhu cầu kẽm tăng cao
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu kẽm cao hơn bao gồm:
Trẻ em trong giai đoạn phát triển cần nhiều kẽm hơn người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú cần nhiều kẽm hơn bình thường để cung cấp cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, người già (do giảm khả năng hấp thu và thay đổi chế độ ăn).
Người ăn chay trường không bổ sung đủ kẽm. Vận động viên cần nhiều kẽm hơn người bình thường để phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện. Người nghiện rượu mạn tính (do ăn uống kém và tăng bài tiết kẽm qua nước tiểu) và người mắc bệnh mạn tính.
Khi cơ thể thiếu kẽm, những dấu hiệu cảnh báo nào sẽ xuất hiện giúp chúng ta nhận biết sớm?
3. 7 Dấu hiệu thiếu kẽm cần nhận biết
Cơ thể là một hệ thống thông minh, luôn gửi những tín hiệu cảnh báo khi thiếu hụt dưỡng chất. Với kẽm, các dấu hiệu thường không quá rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác, do đó cần một sự quan sát tinh tế.
Các dấu hiệu thiếu kẽm thường đa dạng và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể. Nhận biết sớm những dấu hiệu này giúp có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng hơn.
3.1. Rụng tóc và tóc khô xơ
Kẽm đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tái tạo tế bào và duy trì cấu trúc protein của tóc. Khi cơ thể thiếu hụt khoáng chất này, tóc có thể rụng nhiều hơn bình thường, đồng thời trở nên mỏng, yếu và dễ gãy. Đặc biệt, tình trạng rụng tóc theo mảng (alopecia areata) có liên quan mật thiết đến sự thiếu hụt kẽm trong cơ thể.
Nghiên cứu của Lalošević và cộng sự (2023) đã chứng minh điều này khi chỉ ra rằng những người bị rụng tóc từng mảng thường có nồng độ kẽm trong huyết thanh thấp hơn đáng kể so với người khỏe mạnh.
Rụng tóc là một trong những dấu hiệu thiếu kẽm thường gặp
3.2. Móng tay, móng chân giòn, dễ gãy và có đốm trắng
Móng được cấu tạo từ keratin - một loại protein cần kẽm để tổng hợp. Khi thiếu kẽm, móng trở nên mỏng, giòn, dễ gãy và xuất hiện những đốm trắng (leukonychia). Đôi khi móng còn có hiện tượng tách lớp hoặc mọc chậm bất thường.
3.3. Nhiệt miệng
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo niêm mạc miệng và duy trì chức năng của các nụ vị giác. Khoáng chất thiết yếu này còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác như duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các tác nhân gây kích ứng.
Khi cơ thể thiếu kẽm, hệ thống bảo vệ này suy giảm, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khoang miệng. Triệu chứng phổ biến nhất là loét miệng tái phát, và trong một số trường hợp có thể gây hôi miệng.
Nghiên cứu năm 2014 được công bố trên tạp chí The Journal of Laryngology & Otology đã xác nhận mối liên hệ này. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng bệnh nhân có nồng độ kẽm thấp trong máu thường xuyên bị loét miệng tái phát hơn so với nhóm đối chứng. Khi thiếu kẽm, cơ thể trở nên dễ bị tổn thương hơn trước các tác nhân gây loét miệng do khả năng phòng vệ và tái tạo mô bị suy giảm.
3.4. Mụn và các vấn đề về da
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh nhờ đặc tính kháng viêm và khả năng điều hòa sản xuất dầu nhờn. Khi cơ thể thiếu kẽm, hệ thống bảo vệ này suy giảm, thường biểu hiện qua nhiều vấn đề về da như mụn trứng cá, viêm da, chàm và vảy nến. Ngoài ra, da khô, thô ráp và khả năng lành vết thương chậm cũng là những dấu hiệu đáng chú ý của tình trạng thiếu kẽm.
Hiệu quả của kẽm trong việc cải thiện các vấn đề về da, đặc biệt là mụn trứng cá, đã được khẳng định qua nhiều nghiên cứu khoa học. Một thử nghiệm mù đôi đáng chú ý được công bố trên tạp chí Acta Dermato-Venereologica (1980) cho thấy kẽm sulfat đường uống (600mg mỗi ngày) giúp cải thiện đáng kể tình trạng mụn (giảm số lượng nốt sẩn, nốt viêm và nang) ở 58% bệnh nhân sau 12 tuần so với nhóm dùng giả dược. Nhiều nghiên cứu và đánh giá tổng hợp sau này tiếp tục củng cố vai trò của kẽm.
3.5. Vết thương lâu lành
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo tế bào và chữa lành vết thương. Thiếu kẽm khiến các vết xước, vết cắt nhỏ mất nhiều thời gian hơn để lành. Đặc biệt nghiêm trọng ở bệnh nhân đái tháo đường, nơi tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng loét chân.
3.6. Sụt cân nhanh và chán ăn
Kẽm tham gia vào quá trình tổng hợp protein và điều hòa vị giác. Thiếu kẽm có thể gây giảm cảm giác ngon miệng, chán ăn, dẫn đến sụt cân không chủ ý.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa thiếu kẽm và sự thay đổi khả năng cảm nhận vị giác. Nghiên cứu của Baltaci, A. K. và cộng sự (2013), đã khẳng định rằng tình trạng thiếu kẽm trong cơ thể có liên quan mật thiết đến việc giảm cảm giác thèm ăn.
Bài nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng sự thay đổi trong vị giác được xem là một trong những tác động đáng kể nhất của kẽm lên cảm giác ngon miệng, ảnh hưởng trực tiếp đến thói quen ăn uống và trọng lượng cơ thể.
Thiếu kẽm làm giảm sự nhạy cảm hương vị khiến trẻ mất cảm giác ngon miệng, chán ăn
3.7. Cơ thể dễ bị cảm lạnh và suy giảm miễn dịch
Kẽm tham gia vào quá trình sản xuất hormone tuyến giáp và tế bào miễn dịch. Thiếu kẽm có thể gây ra tình trạng cơ thể dễ bị lạnh, mệt mỏi kéo dài, và đặc biệt là tăng tần suất mắc các bệnh nhiễm trùng như cảm lạnh, viêm họng, viêm phổi.
Bạn đang gặp phải một số dấu hiệu thiếu kẽm trên đây? Đừng lo lắng! Khám phá ngay Danh mục sản phẩm bổ sung kẽm với các lựa chọn chất lượng giúp cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng do thiếu kẽm gây ra. Sản phẩm đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu, từ viên uống đến dạng nước, giúp cơ thể hấp thu kẽm hiệu quả nhất!
4. Các câu hỏi thường gặp về thiếu kẽm
4.1. Người thiếu kẽm nên ăn gì?
Người thiếu kẽm nên ưu tiên thực phẩm giàu kẽm như hải sản (đặc biệt là hàu), thịt đỏ, gan động vật, các loại hạt và đậu.
Nên kết hợp với thực phẩm giàu protein để tăng hấp thu kẽm. Tránh ăn cùng lúc với thực phẩm giàu phytate, canxi hoặc tanin vì chúng có thể cản trở hấp thu kẽm.
4.2. Đàn ông thiếu kẽm có biểu hiện gì?
Khi cơ thể nam giới thiếu hụt kẽm, ngoài những dấu hiệu phổ biến họ còn thường xuất hiện các biểu hiện đặc trưng liên quan trực tiếp đến chức năng sinh sản và hormone.
Đáng chú ý nhất là sự suy giảm ham muốn tình dục và các vấn đề rối loạn cương dương, nguyên nhân chủ yếu do kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất testosterone - hormone thiết yếu đối với chức năng sinh dục nam.
Bên cạnh đó, thiếu kẽm còn làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản. Đặc biệt, do nồng độ kẽm trong tuyến tiền liệt cao hơn các mô khác, thiếu hụt khoáng chất này còn làm tăng nguy cơ viêm tuyến tiền liệt ở nam giới.
4.3. Biểu hiện thiếu kẽm ở phụ nữ
Phụ nữ thiếu kẽm thường xuất hiện các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt do kẽm tham gia vào quá trình điều hòa hormone sinh dục nữ. Vấn đề rụng tóc nhiều và da kém săn chắc cũng rất phổ biến, khiến phụ nữ nhạy cảm hơn do yếu tố thẩm mỹ.
Kẽm còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển trứng và thụ tinh, nên thiếu kẽm làm giảm đáng kể khả năng sinh sản của phụ nữ.
Đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, thiếu kẽm nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng như sinh non, thai nhẹ cân và tăng nguy cơ tiền sản giật.
4.4. Thiếu kẽm nên uống thuốc gì?
Khi cần bổ sung kẽm qua đường uống, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại phù hợp. Nên chọn các dạng kẽm hữu cơ như kẽm gluconate và đặc biệt là kẽm bisglycinate với khả năng hấp thu tốt và ít gây kích ứng đường tiêu hóa, phù hợp với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm
Việc chẩn đoán thiếu kẽm không nên chỉ dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ. Cách tiếp cận toàn diện bao gồm đánh giá triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh, chế độ ăn uống kết hợp với xét nghiệm sẽ cho kết quả chính xác nhất.
5. Kết luận
Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo thiếu kẽm và có biện pháp bổ sung kịp thời là điều quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể. Một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng vẫn là cách tốt nhất để đảm bảo cơ thể nhận đủ kẽm và các vi chất dinh dưỡng khác.
Việc duy trì nồng độ kẽm cân bằng trong cơ thể không chỉ giúp phòng ngừa các triệu chứng khó chịu mà còn góp phần bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh mãn tính nghiêm trọng như suy giảm miễn dịch mạn tính, chậm phát triển ở trẻ em, rối loạn sinh sản, và thậm chí là suy giảm nhận thức. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vấn đề này và thường bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm.
Hãy chú ý lắng nghe những tín hiệu từ cơ thể và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết để có hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.
Bạn đã nhận biết được dấu hiệu thiếu kẽm? Đọc ngay bài viết "Hướng Dẫn Bổ Sung Kẽm Hiệu Quả Cho Người Trưởng Thành" để biết cách bổ sung đúng liều lượng, thời điểm thích hợp và kết hợp thực phẩm tối ưu cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
[1] Shankar, A. H., & Prasad, A. S. (1998). Zinc and immune function: the biological basis of altered resistance to infection. The American Journal of Clinical Nutrition, 68(2 Suppl), 447S-463S.
[2] Özler, G. S. (2014). Zinc deficiency in patients with recurrent aphthous stomatitis: a pilot study. The Journal of Laryngology & Otology, 128(6), 531–533.
[3] Verma, K. C., Saini, A. S., & Dhamija, S. K. (1980). Oral zinc sulphate therapy in acne vulgaris: a double-blind trial. Acta Dermato-Venereologica, 60(4), 337–340.
[4] Lalošević, J., Gajić-Veljić, M., Lalošević Misović, J., & Nikolić, M. (2023). Serum Zinc Concentration in Patients with Alopecia Areata. Acta Dermato-Venereologica, 103, adv13358.
[5] Baltaci, A. K., Mogulkoc, R., & Halifeoglu, I. (2013). Leptin and zinc relation: In regulation of food intake and immunity. Indian Journal of Endocrinology and Metabolism, 17(Suppl 1), S69–S70.
[6] Shrimpton, R., Gross, R., Darnton-Hill, I., & Young, M. (2005). Zinc deficiency: what are the most appropriate interventions?. BMJ (Clinical research ed.), 330(7487), 347–349.

Dược sĩ Đại học Hải Quỳnh
Đã kiểm duyệt nội dung
Tốt nghiệp chuyên ngành Dược lâm sàng, Đại học Y Dược Tp Hồ Chí Minh, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực dược phẩm.